
Thế giới bảo hiểm xin giới thiệu danh sách đường dây nóng của lực lượng CSGT các tỉnh trên cả nước:
Nguyễn Kiên Cường - CT HĐQT - Công ty CP Thế Giới BH Online : 0982.802378 / 02844556689;
Mr Hùng - Trưởng Ban bảo hiểm Ô tô: 0937.887244
STT | Khu vực miền Bắc | Hotline Các Công ty bảo hiểm | Điện thoại cán bộ giám định | CB/ Luật sư đòi bồi thường hộ | |
1 | Bắc Giang | 2403.854789 | Bảo hiểm Pjico: 1900545455 | Luật sư Hai Lúa: 0908 469218 | |
2 | Bắc Kạn | 2813.869152 | Luật sư Thanh: 0903805552 | ||
3 | Bắc Ninh | 2413.822405 | |||
4 | Cao Bằng | 263.852439 | |||
5 | Điện Biên | 2303.824357 | |||
6 | Hà Giang | 2193.869142 | |||
7 | Hà Nam | 3513.851021 | |||
8 | Hà Nội | 43.9396886 | |||
9 | Hải Dương | 902286208 | |||
10 | Hải Phòng | 313.895827 | |||
11 | Hòa Bình | 2183.869288 | |||
12 | Hưng Yên | 3213.865306 | |||
13 | Lai Châu | 2313.877027 | |||
14 | Lạng Sơn | 253.811294 | |||
15 | Lào Cai | 203.869176 | |||
16 | Nam Định | 3503.891026 | |||
17 | Ninh Bình | 303.873338 | |||
18 | Quảng Ninh | 333.798136 | |||
19 | Phú Thọ | 2103.842789 | |||
20 | Sơn La | 223.852393 | |||
21 | Thái Bình | 363.870281 | |||
22 | Thái Nguyên | 2803.869121 | |||
23 | Tuyên Quang | 273.821968 | |||
24 | Vĩnh Phúc | 2113.691138 | |||
25 | Yên Bái | 293.869338 | |||
Khu vực Bắc Trung Bộ | |||||
26 | Thanh Hóa | 373.853085 | |||
27 | Nghệ An | 383.839222 | |||
28 | Hà Tĩnh | 393.69068 | |||
29 | Quảng Bình | 523.822188 | |||
30 | Quảng Trị | 533.890305 | |||
31 | Thừa Thiên Huế | 543.823856 | |||
Khu vực Nam Trung Bộ | |||||
32 | Đà Nẵng | 5113.821306 | |||
33 | Quảng Nam | 5103.852577 | |||
34 | Quảng Ngãi | 553.822883 | |||
35 | Phú Yên | 573.847045 | |||
36 | Khánh Hòa | 583.561515 | |||
37 | Bình Định | 563.824246 | |||
38 | Bình Thuận | 623.858121 | |||
39 | Ninh Thuận | 683.823309 | |||
Khu vực Tây Nguyên | |||||
40 | Kontum | 603.862459 | |||
41 | Gia Lai | 593.869184 | |||
42 | Đắc Lắk | 5003.968163 | |||
43 | Đắk Nông | 5013.544499 | |||
44 | Lâm Đồng | 633.701 | |||
Miền Đông Nam Bộ | |||||
45 | TP. Hồ Chí Minh | 83.9200377 | |||
46 | Bà Rịa -Vũng Tàu | 643.85215 | |||
47 | Bình Dương | 6503.822309 | |||
48 | Bình Phước | 6513.879924 | |||
49 | Đồng Nai | 613.820204 | |||
50 | Tây Ninh | 663.822 | |||
Miền Tây Nam Bộ | |||||
51 | An Giang | 763.942942 | |||
52 | Bạc Liêu | 7813.822762 | |||
53 | Bến Tre | 753.831042 | |||
54 | Cà Mau | 7803.831214 | |||
55 | Cần Thơ | 7103.882226 | |||
56 | Đồng Tháp | 673.851054 | |||
57 | Hậu Giang | 7113.583868 | |||
58 | Kiên Giang | 773.862024 | |||
59 | Long An | 723.8209 | |||
60 | Sóc Trăng | 793.822725 | |||
61 | Tiền Giang | 733.899585 | |||
62 | Trà Vinh | 074.3749227 | |||
63 | Vĩnh Long | 703.833939 |